Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tinh thể

Academic
Friendly

"Tinh thể" một từ tiếng Việt chỉ một loại chất rắn cấu trúc rất đặc biệt. Theo định nghĩa, "tinh thể" thường những chất rắn trong suốt, hình dạng hình học nhất định, dụ như hình lập phương, hình lăng trụ, hoặc hình bát diện. Chúng được hình thành từ sự sắp xếp trật tự của các phân tử hoặc nguyên tử.

dụ sử dụng từ "tinh thể":
  1. Trong khoa học: "Muối ăn (NaCl) được tạo thành từ các tinh thể."
  2. Trong đời sống: "Khi nước đá tan ra đông lại, sẽ tạo thành các tinh thể nước đá đẹp mắt."
  3. Trong nghệ thuật: "Những viên đá quý thường hình dạng tinh thể rất đẹp lấp lánh."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tinh thể của kim cương độ cứng rất cao, làm cho trở thành một trong những loại đá quý được ưa chuộng nhất."
  • "Nghiên cứu về tinh thể học giúp chúng ta hiểu hơn về cấu trúc của vật chấtcấp độ vi ."
Biến thể của từ:
  • Tinh thể hóa: Quá trình hình thành tinh thể từ chất lỏng hoặc khí.
  • Tinh thể lỏng: Một trạng thái của vật chất tính chất của cả chất lỏng tinh thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tinh thể hợp chất: Mặc dù "hợp chất" có nghĩa rộng hơn, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể đề cập đến một số loại tinh thể cụ thể.
  • Thạch anh: Một loại tinh thể phổ biến trong tự nhiên, thường dùng trong trang sức.
  • Đá quý: Một từ chung để chỉ các loại tinh thể quý hiếm đẹp.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "tinh thể" "hạt" hoặc "bột". Trong khi "tinh thể" cấu trúc hình học rõ ràng, "hạt" "bột" có thể không cấu trúc đó thườngdạng nhỏ hơn.
  • "Tinh thể" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng, như trong nghệ thuật hoặc văn thơ, để miêu tả một cái đó tinh khiết hoàn hảo.
  1. Chất rắn thường trong suốt, hình dạng hình học nhất định.

Words Containing "tinh thể"

Comments and discussion on the word "tinh thể"